--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ammonium hydroxide chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
religioner
:
thầy tu
+
irremissibility
:
tính không thể tha thứ được (tội...)
+
remediable
:
có thể chữa được, có thể điều trị
+
bipolar
:
(điện học) hai cực, lưỡng cực
+
imperturbable
:
điềm tĩnh, bình tĩnh; không hề bối rối, không hề nao núng